Tuyen, lich trinh, gia ve tuyen co dinh.
Dataset description:
Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
Source: Danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
추가 정보
| 필드 | 값 |
|---|---|
| 마지막으로 업데이트된 데이터 | 2023년 11월 22일 |
| 생성됨 | 2023년 11월 22일 |
| 포맷 | XLSX |
| 라이센스 | Creative Commons Attribution |
