Thống kê lượt truy cập dữ liệu
Bộ dữ liệu | Tổng lượt truy cập |
---|---|
Danh sách chợ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 531.647 |
Danh sách trung tâm ngoại ngữ, tin học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 286.688 |
Danh sách cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 263.991 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 236.825 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 224.755 |
Danh sách bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 208.905 |
Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Quảng Ngãi | 192.938 |
Danh sách trường học trên địa bàn huyện Ba Tơ | 182.961 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 159.501 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 144.135 |
Danh sách siêu thị và hạ tầng thương mại trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 128.311 |
Danh sách các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 124.539 |
Báo cáo lãi suất tiền gửi tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh | 121.588 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Tây | 118.425 |
Thông tin các quầy thuốc trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 115.568 |
Danh sách cơ sở lưu trú đã được thẩm định và phân theo địa bàn tại tỉnh Quảng Ngãi | 84.507 |
Thông tin về diện tích, dân số các địa phương trong tỉnh Quảng Ngãi | 78.169 |
Danh sách các trường mầm non, tiểu học và THCS trên đại bàn thành phố Quảng Ngãi | 75.994 |
Dữ liệu về số lượng học sinh và giáo viên các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 75.228 |
Danh sách các công ty lữ hành tại tỉnh Quảng Ngãi | 71.653 |
Danh sách các cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Quảng Ngãi | 66.644 |
Thông tin Bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 66.611 |
Thông tin bưu điện tại các xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi | 66.223 |
Thông tin các trường mầm non, tiểu học, thcs, th&thcs trên địa bàn huyện Bình Sơn | 65.035 |
Danh sách cơ sở lưu trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 63.307 |
Danh sách các cơ sở khám, chữa bệnh tại tỉnh Quảng Ngãi | 59.846 |
Quy hoạch Trạm BTS | 59.174 |
Danh mục quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của bộ khoa học và công nghệ | 58.934 |
Danh sách trường tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Mộ Đức | 54.602 |
Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu | 52.808 |
Danh sách doanh nghiệp bán hàng đa cấp thông báo hoạt động trên đại bàn tỉnh Quảng Ngãi | 46.324 |
Danh sách các trường đạt chuẩn quốc gia tại thị xã Đức Phổ | 43.899 |
Danh sách các cơ sở nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh | 41.170 |
Danh sách các doanh nghiệp đã đăng ký trên địa bàn tỉnh | 39.596 |
Danh sách các dự án thuộc khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 39.536 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 38.830 |
Dữ liệu các Ga đường sắt trong phạm vi lãnh thổ tỉnh | 38.041 |
Danh sách cấp phép xây dựng trên địa bàn TP.Quảng Ngãi từ năm 2011 đến năm 2023 | 37.181 |
Danh sách các trường MG, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Hà | 37.102 |
Tỉ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại tỉnh Quảng Ngãi qua các năm (Từ 2020 đến 2022) | 35.431 |
Danh sách các trường TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 34.932 |
Thông tin về trung tâm GDTX-GDNN trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 34.094 |
Danh sách bưu điện văn hóa tại các xã trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 32.598 |
Thông tin đại lý bưu điện tại Quảng Ngãi | 32.566 |
Danh sách các trường mầm non trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 32.514 |
Danh sách doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | 31.639 |
Danh sách thư viện trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 31.511 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 31.268 |
Thông tin lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm | 31.259 |
Cập nhật danh sách cảnh báo các sản phẩm có nguy cơ bị điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, gian lận xuất xứ và chuyển tải bất hợp pháp | 30.699 |
Danh sách các doanh nghiệp đang hoạt động tại cụm công nghiệp | 29.722 |
Danh sách các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 29.404 |
Danh sách cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | 28.816 |
Dữ liệu thông tin trên đường cao tốc trong phạm vi lãnh thổ tỉnh. | 28.365 |
Dữ liệu mạng lưới tuyến, biểu đồ chạy xe trên tuyến, giá vé xe buýt trên địa bàn | 28.358 |
Danh mục các loại thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam | 27.602 |
Danh sách điểm vui chơi, giải trí | 27.129 |
Thông tin về lĩnh vực giáo dục tại huyện Lý Sơn | 26.947 |
Thông tin về phân vùng rủi ro thiên tai tại tỉnh Quảng Ngãi | 26.422 |
Danh sách XMCD đã đăng ký trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 26.164 |
Kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | 25.753 |
Danh sách các cơ sở phục vụ Internet, game tại huyện Lý Sơn | 25.254 |
Dữ liệu website đã thực hiện thông báo thiết lập website thương mại điện tử bán hàng; đăng ký cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử với bộ công thương | 25.186 |
Danh sách các trường MN, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Minh Long | 25.133 |
Danh sách các cơ sở đào tạo, trung tâm sát hách lái xe cơ giới đường bộ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 24.863 |
Quy chế quản lý khu bảo tồn biển Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi | 24.750 |
Điểm truy nhập Internet và điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn TP. Quảng Ngãi | 24.517 |
Danh sách các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải trên đại bàn tỉnh | 24.356 |
Trạm BTS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 24.283 |
Tư vấn điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản vùng biển ven bờ và nghề cá thương phẩm tỉnh Quảng Ngãi | 24.161 |
Danh sách các trường THPT và Trung tâm GDNN-GDTX trên địa bàn huyện Mộ Đức | 23.203 |
Dữ liệu các tổ chức, cá nhân chăn nuôi trang trại quy mô lớn | 22.984 |
Danh sách điểm phục vụ bưu chính tại Quảng Ngãi | 22.110 |
Số liệu về ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản tại tỉnh Quảng Ngãi | 22.066 |
Danh sách các hãng taxi tại tỉnh Quảng Ngãi | 21.782 |
Danh sách đăng ký kinh doanh tại huyện Sơn Tây | 21.164 |
Dữ liệu các điểm đỗ xe công cộng trên địa bàn | 19.846 |
Dữ liệu các bến cảng, hệ thống cảng biển nội tỉnh | 19.682 |
Danh sách các các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 19.520 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 02 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 18.718 |
Danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô | 18.251 |
Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định | 18.078 |
Công bố hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản trên biển | 17.978 |
Dữ liệu hoạt động chăn nuôi phân theo địa bàn | 17.978 |
Công bố giá Vật liệu xây dựng Quý II năm 2024 | 17.778 |
Dữ liệu về bảo hộ giống cây trồng | 17.758 |
Tuyến đường cấm đỗ xe ô tô, cấm dừng xe và đỗ xe ô tô trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi | 17.665 |
Danh mục các dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh | 17.648 |
Dữ liệu các nhà trẻ, trường mầm non trên địa bàn huyện Mộ Đức | 17.283 |
Danh sách các cơ sơ giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 17.269 |
Danh mục đề tài, dự án Khoa học và Công nghệ nghiệm thu năm 2022, 2023 | 17.168 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 17.041 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Sơn Hà | 16.818 |
Danh sách đơn vị tổ chức hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài trên địa bàn tỉnh | 16.629 |
Dữ liệu các cơ sở giáo dục thường xuyên (trực thuộc Sở) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 16.458 |
Công trình được cấp phép xây dựng năm 2023 trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 16.328 |
Thông tin về số lượng giáo viên, học sinh các trường mn, th, thcs trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 15.968 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Sơn Hà | 15.967 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công | 15.948 |
Dữ liệu các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, khuyến cáo người dân sử dụng | 15.901 |
Số lớp, học sinh các cấp MN, TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 15.816 |
Danh sách nhà trẻ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 14.808 |
Danh sách HTX trên địa bàn huyện sơn tây | 14.570 |
Danh mục dự án đầu tư vào khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 14.497 |
Công bố giá vật liệu tháng 11 năm 2023 | 14.429 |
Danh sách các cơ sở kinh doanh dịch vụ Internet và trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 14.314 |
Công bố danh sách các tổ chức được ủy quyền tổ chức thực hiện tái chế sản phẩm, bao bì và Thông báo về công bố danh sách các đơn vị tái chế sản phẩm, bao bì | 13.975 |
Danh mục cấp GPXD trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2023 | 13.893 |
Giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 13.863 |
Danh mục các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh triển khai năm 2022, 2023 | 13.858 |
Các khu dịch vụ mua sắm, vui chơi, giả trí và Điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử năm 2023 | 13.782 |
Dữ liệu về dinh dưỡng đất, sử dụng đất nông nghiệp | 13.557 |
Thông tin về kế hoạch sản xuất, trồng trọt năm 2024 tại huyện Sơn Tây | 13.166 |
Dữ liệu công khai ngân sách cấp tỉnh | 12.989 |
Số lượng cấp mới giấy phép lái xe tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn từ năm 2012-2023 | 12.794 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 4 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi và đính chính công bố giá vật liệu Quý I/2024 | 12.769 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh từng cấp học trên địa bàn huyện Mộ Đức | 12.495 |
Danh sách tổ chức/người thực hiện trợ giúp pháp lý | 11.998 |
Danh sách các quỹ hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 11.690 |
Số lượng giáo viên, học sinh các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 11.452 |
Thông tin về hiện trạng rừng tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2022 | 11.138 |
Công bố giá cát làm vật liệu xây dựng tháng 01/2024 | 11.114 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2023 trên địa bàn tỉnh | 11.053 |
Dữ liệu về hoạt động trồng trọt trên địa bàn tỉnh năm 2023 | 10.787 |
Danh sách các Tổ chức, cá nhân thuộc diện phải kê khai giá cát làm vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10.749 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Minh Long | 10.706 |
Công bố giá thiết bị điện tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10.631 |
Thông tin về dự toán ngân sách năm 2023 của huyện Sơn Tây | 10.254 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ CÔNG CHỨNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 10.241 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 9.944 |
Đính chính lại giá đá dăm đã được công bố tại Công bố giá quý II/2023 | 9.670 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện, nước quý IV năm 2023 | 9.540 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Minh Long | 9.505 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 9.385 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 9.041 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 8.971 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2023 trên địa bản tỉnh Quảng Ngãi | 8.772 |
Biểu mẫu chữ ký số | 8.538 |
Công bố giá vật liệu tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 8.495 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 8.267 |
Thông tin về kết quả kiểm kê rừng tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn năm 2014-2016 | 8.055 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 7.804 |
Đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 7.735 |
Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6.976 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6.804 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 08 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6.796 |
Báo cáo số liệu trường, lớp, học sinh và đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên nhân viên năm học 2024-2025 trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 5.510 |
DANH MỤC DI TÍCH CẤP QUỐC GIA, QUỐC GIA ĐẶC BIỆT | 5.428 |
Công bố giá đất làm vật liệu đắp và san lấp | 5.316 |
Công bố chỉ số giá xây dựng từ tháng 01 đến tháng 9, Quý I đến Quý III năm 2024 | 4.359 |
Thông tin về số lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên tại các trường THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 4.334 |
Dữ liệu lĩnh vực giáo dục.. | 4.249 |
DI TÍCH LỊCH SỬ VĂN HÓA, DANH LAM THẮNG CẢNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 4.034 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi tính đến tháng 09/2024 | 3.971 |
Thông tin về các trường mầm non trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3.411 |
Dữ liệu về kết quả mua sắm tài sản công | 3.290 |
Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2024; mục tiêu, chỉ tiêu, nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu năm 2025 của Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tư Nghĩa | 3.268 |
Dữ liệu về điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn huyện | 3.258 |
DS cấp GPXD huyện Minh Long năm 2022-2024 | 3.188 |
Thông tin về số lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên tại các trường tiểu học trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3.140 |
Du lịch nông thôn | 3.086 |
Danh sách các cơ sở sản xuất kinh doanh lĩnh vực Công thương trên địa bàn huyện Minh Long | 3.059 |
Cơ sở KCB chi tiết | 3.039 |
CHỈ TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI, QUỐC PHÒNG, AN NINH NĂM 2024, CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH NĂM 2025 HUYỆN TƯ NGHĨA | 3.012 |
Dữ liệu công khai thu và chi ngân sách địa phương năm 2024 | 2.972 |
Dữ liệu về công khai quyết toán ngân sách năm 2023 huyện Mộ Đức | 2.896 |
DANH MỤC DI TÍCH PHI VẬT THỂ | 2.852 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công năm 2024 huyện Mộ Đức | 2.814 |
Kế hoạch triển khai thực hiện các chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực lâm nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2024 | 2.810 |
Báo cáo thông tin về học sinh tiểu học tại huyện Tư Nghĩa năm học 2024-2025 | 2.778 |
Dữ liệu về phòng, chống dịch bệnh gia súc, gia cầm và động vật thủy sản trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.669 |
BÁO CÁO quyết toán | 2.535 |
Dữ liệu về Di tích lịch sử trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.516 |
Chuyển đổi số huyện Sơn Tây năm 2024 | 2.509 |
Dữ liệu về các DN vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.392 |
Kế hoạch mua sắm và cấp không thu tiền một số mặt hàng thiết yếu cho đồng bào dân tộc thiểu số nhân dịp Tết Nguyên đán Giáp Thìn | 2.390 |
DANH MỤC CÁC DI TÍCH ĐƯỢC XẾP HẠNG CẤP TỈNH | 2.359 |
DANH SÁCH CƠ SỞ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH LONG | 2.336 |
Dữ liệu về các điểm Dịch vụ Karaoke trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.324 |
PHỤ LỤC : DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU SỬ DỤNG TẠI CÁC CƠ SỞ Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TỪ 10/2024 - 10/2026 | 2.309 |
điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử. | 2.303 |
Công chức, viên chức chuyên trách, kiêm nhiệm về chuyển đổi số của huyện | 2.259 |
Dữ liệu về số giáo viên THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 2.234 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sách tài sản công 2024 | 2.184 |
Công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2024 huyện Tư Nghĩa | 2.184 |
Cung cấp thông tin phục vụ thử nghiệm Cổng dữ liệu mở tỉnh liên quan đến lĩnh vực y tế | 2.181 |
DS CÁC CS KCB BHYT NHẬN ĐK KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT 2024 | 2.171 |
Công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2023 huyện Tư Nghĩa | 2.167 |
PHỤ LỤC 1: MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE | 2.151 |
Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | 2.108 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.971 |
Công nghệ thông tin | 1.957 |
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP, CẤP LẠI, GIA HẠN | 1.919 |
bảo vật quốc gia- bảo tàng tổng hợp quảng Ngãi | 1.893 |
danh sách doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1.850 |
Dữ liệu về Kế hoạch Đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm 2024 huyện Mộ Đức | 1.841 |
Báo cáo tình hình quản lý, sử dụng tài sản công; công khai tài sản công năm 2023 thuộc huyện Tư Nghĩa | 1.829 |
Dữ liệu về kế hoạch và kết quả sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản huyện Sơn Tịnh | 1.824 |
Danh sách cấp giấy phép xây dựng | 1.809 |
DANH SÁCH HỢP TÁC XÃ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NĂM 2024 | 1.759 |
Dữ liệu số thuê bao băng rộng cố định tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 1.742 |
Dữ liệu về việc cấp phép xây dựng trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1.741 |
Kế hoạch bảo vệ rừng, phát triển rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng và quản lý lâm sản năm 2024 trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 1.737 |
Dữ liệu về Kế hoạch sản suất NN năm 2024 huyện Mộ Đức | 1.719 |
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ATTP (10-10-2024) | 1.704 |
Báo cáo thông tin về học sinh THCS tại huyện Tư Nghĩa năm học 2024-2025 | 1.681 |
Dữ liệu số thuê bao điện thoại di động tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 1.643 |
Dữ liệu về số học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1.636 |
PHỤ LUC 1: MỨC GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | 1.633 |
BẢO VẬT QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 1.613 |
Hoạt động của Tổ Công nghệ số cộng đồng trên địa bàn huyện | 1.608 |
Cung cấp thông tin phục vụ triển khai Cổng dữ liệu mở tỉnh | 1.597 |
BIỂU MẪU BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ CÔNG BỐ CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN TIÊM CHỦNG | 1.569 |
Dữ liệu công khai ngân sách địa phương 2023 huyện Sơn Tịnh | 1.564 |
Danh sách các giáo viên các cấp học địa bàn huyện Ba Tơ | 1.501 |
QUYẾT ĐỊNH CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH 2023 HUYỆN BA TƠ | 1.492 |
Dữ liệu số thuê bao điện thoại cố định tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 1.485 |
Thông tin các đơn vị trường học trên địa bàn huyện | 1.424 |
Dữ liệu các khu dịch vụ mua sắm, vui chơi, giải trí trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1.363 |
Dữ liệu về các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Mộ Đức | 1.305 |
PHỤ LỤC 3: MỨC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, XÉT NGHIỆM | 1.297 |
CÁC CHỈ TIÊU NGÀNH NÔNG NGHIỆP | 1.291 |
DS cấp GPXD huyện Ba Tơ năm 2023, 2024 | 1.281 |
Dữ liệu về số giáo viên các cấp trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1.272 |
Chuyển đổi số huyện Sơn Tây giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030 | 1.270 |
Báo cáo kết quả thực hiện mua sắm tập trung trong năm 2023 | 1.264 |
Dữ liệu về kết quả mua sắm tài sản công 2024 huyện Sơn Tịnh | 1.259 |
DANH SÁCH DI TÍCH LỊCH SỬ- VĂN HOÁ ĐÃ ĐƯỢC XẾP HẠNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH LONG | 1.253 |
Quyết định công khai dự toán ngân sách năm 2024 huyện Mộ Đức | 1.222 |
di tích-bảo tàng tổng hợp quảng ngãi | 1.211 |
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH VÀ HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH | 1.206 |
Cấp phép xây dựng | 1.178 |
bảo tàng tổng hợp quảng ngãi | 1.170 |
DS cấp GPXD huyện Ba Tơ năm 2022 | 1.139 |
Thông báo đấu giá | 1.113 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công 2024 huyện Sơn Tịnh | 1.025 |
DS CÁC CS KCB BHYT NHẬN ĐK KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT 2024 | 1.002 |
Dữ liệu về số giáo viên Mầm non trên địa bàn | 981 |
Danh sách dữ liệu mở | 957 |
KHU, ĐIỂM DU LỊCH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 945 |
Điểm dịch vụ mua sắm, vui chơi, giải trí trên địa bàn huyện Mộ Đức | 937 |
Danh sách các điểm trông xe và giá dịch vụ trên địa bàn huyện Mộ Đức | 935 |
CÁC ĐIỂM DU LỊCH CỘNG ĐỒNG, DU LỊCH NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH | 906 |
Kế hoạch Phát triển Hạ tầng số thành phố Quảng Ngãi đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 | 904 |
di tích-bảo tàng tổng hợp quảng ngãi | 855 |
Dữ liệu về kết quả mua sắm tài sản công 2023 huyện Sơn Tịnh | 834 |
Dữ liệu các đầu sách, báo, tạp chí, tài liệu ở các thư viện trên địa bàn | 803 |
công tác tuyên truyền | 762 |
hiện vật , hình ảnh trưng bày- bảo tàng tổng hợp tỉnh | 740 |
Danh mục sách tại Thư viện Tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi | 652 |
Kế hoạch hoạch chuyển đổi số năm 2025 thành phố Quảng Ngãi | 643 |
Dữ liệu lĩnh vực giáo dục | 20 |
Dữ liệu quy hoạch trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
BÁO CÁO quyết toán quý II | 3 |
BC ĐIỂM INTERNET | 3 |
Quyết định công khai dự toán 2024 | 1 |
Thống kê lượt tải dữ liệu
Bộ dữ liệu | Tổng lượt tải |
---|---|
Danh sách trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 3.588 |
Danh sách cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.286 |
Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Quảng Ngãi | 2.211 |
Danh sách các doanh nghiệp đã đăng ký trên địa bàn tỉnh | 1.894 |
Danh sách trung tâm ngoại ngữ, tin học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.768 |
Thông tin các trường mầm non, tiểu học, thcs, th&thcs trên địa bàn huyện Bình Sơn | 1.403 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1.223 |
Dữ liệu về số lượng học sinh và giáo viên các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.181 |
Danh sách các trường mầm non, tiểu học và THCS trên đại bàn thành phố Quảng Ngãi | 993 |
Thông tin các quầy thuốc trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 916 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 903 |
Danh sách các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 791 |
Danh sách các cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Quảng Ngãi | 741 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 718 |
Danh sách trường học trên địa bàn huyện Ba Tơ | 688 |
Giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 630 |
Số liệu về ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản tại tỉnh Quảng Ngãi | 616 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Tây | 528 |
Danh sách trường tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Mộ Đức | 528 |
Danh sách chợ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 435 |
Danh sách các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 417 |
Danh sách các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải trên đại bàn tỉnh | 387 |
Danh sách các công ty lữ hành tại tỉnh Quảng Ngãi | 378 |
Thông tin về diện tích, dân số các địa phương trong tỉnh Quảng Ngãi | 378 |
Danh sách cơ sở lưu trú đã được thẩm định và phân theo địa bàn tại tỉnh Quảng Ngãi | 356 |
Công bố giá Vật liệu xây dựng Quý II năm 2024 | 351 |
Danh sách các cơ sở khám, chữa bệnh tại tỉnh Quảng Ngãi | 351 |
Danh sách cơ sở lưu trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 325 |
Danh sách các trường TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 325 |
Dữ liệu về dinh dưỡng đất, sử dụng đất nông nghiệp | 276 |
Danh sách cấp phép xây dựng trên địa bàn TP.Quảng Ngãi từ năm 2011 đến năm 2023 | 256 |
Thông tin về lĩnh vực giáo dục tại huyện Lý Sơn | 253 |
Dữ liệu về bảo hộ giống cây trồng | 231 |
Danh mục quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của bộ khoa học và công nghệ | 231 |
Danh mục các dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh | 231 |
Dữ liệu các tổ chức, cá nhân chăn nuôi trang trại quy mô lớn | 228 |
Dữ liệu hoạt động chăn nuôi phân theo địa bàn | 210 |
Danh mục các loại thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam | 210 |
Dữ liệu mạng lưới tuyến, biểu đồ chạy xe trên tuyến, giá vé xe buýt trên địa bàn | 210 |
Quy hoạch Trạm BTS | 210 |
Dữ liệu về hoạt động trồng trọt trên địa bàn tỉnh năm 2023 | 210 |
Công bố giá đất làm vật liệu đắp và san lấp | 206 |
Tỉ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại tỉnh Quảng Ngãi qua các năm (Từ 2020 đến 2022) | 193 |
Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu | 189 |
Danh sách các trường mầm non trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 182 |
Danh sách các trường MG, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Hà | 171 |
Danh mục đề tài, dự án Khoa học và Công nghệ nghiệm thu năm 2022, 2023 | 161 |
Danh sách các doanh nghiệp đang hoạt động tại cụm công nghiệp | 157 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 153 |
Dữ liệu các nhà trẻ, trường mầm non trên địa bàn huyện Mộ Đức | 153 |
Công bố hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản trên biển | 139 |
Tư vấn điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản vùng biển ven bờ và nghề cá thương phẩm tỉnh Quảng Ngãi | 136 |
Danh sách các dự án thuộc khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 136 |
Danh sách các cơ sở nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh | 136 |
Thông tin Bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 120 |
Danh sách các các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 120 |
Danh sách các cơ sở phục vụ Internet, game tại huyện Lý Sơn | 120 |
Thông tin lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm | 120 |
Dữ liệu website đã thực hiện thông báo thiết lập website thương mại điện tử bán hàng; đăng ký cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử với bộ công thương | 120 |
Danh sách đơn vị tổ chức hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài trên địa bàn tỉnh | 113 |
Công bố giá vật liệu tháng 11 năm 2023 | 105 |
Danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô | 105 |
Dữ liệu các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, khuyến cáo người dân sử dụng | 105 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2023 trên địa bàn tỉnh | 105 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 105 |
Công bố chỉ số giá xây dựng từ tháng 01 đến tháng 9, Quý I đến Quý III năm 2024 | 105 |
Số lượng giáo viên, học sinh các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 105 |
Kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | 97 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh từng cấp học trên địa bàn huyện Mộ Đức | 91 |
Danh sách các trường THPT và Trung tâm GDNN-GDTX trên địa bàn huyện Mộ Đức | 91 |
Danh sách siêu thị và hạ tầng thương mại trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 91 |
Danh mục cấp GPXD trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2023 | 91 |
Thông tin về trung tâm GDTX-GDNN trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 90 |
Công trình được cấp phép xây dựng năm 2023 trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 82 |
Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định | 78 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 4 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi và đính chính công bố giá vật liệu Quý I/2024 | 78 |
Danh sách doanh nghiệp bán hàng đa cấp thông báo hoạt động trên đại bàn tỉnh Quảng Ngãi | 78 |
Danh sách XMCD đã đăng ký trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 78 |
Các khu dịch vụ mua sắm, vui chơi, giả trí và Điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử năm 2023 | 78 |
Báo cáo số liệu trường, lớp, học sinh và đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên nhân viên năm học 2024-2025 trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 78 |
Danh sách các trường MN, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Minh Long | 78 |
Số lượng cấp mới giấy phép lái xe tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn từ năm 2012-2023 | 69 |
Công bố danh sách các tổ chức được ủy quyền tổ chức thực hiện tái chế sản phẩm, bao bì và Thông báo về công bố danh sách các đơn vị tái chế sản phẩm, bao bì | 66 |
Danh sách các cơ sở kinh doanh dịch vụ Internet và trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 66 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 66 |
Danh sách cấp giấy phép xây dựng | 66 |
Danh sách cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | 66 |
Thông tin bưu điện tại các xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi | 66 |
Danh sách điểm vui chơi, giải trí | 62 |
Thông tin về hiện trạng rừng tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2022 | 55 |
Tuyến đường cấm đỗ xe ô tô, cấm dừng xe và đỗ xe ô tô trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi | 55 |
Đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 55 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Minh Long | 55 |
Danh sách đăng ký kinh doanh tại huyện Sơn Tây | 55 |
Công bố giá cát làm vật liệu xây dựng tháng 01/2024 | 55 |
Danh mục các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh triển khai năm 2022, 2023 | 55 |
Danh sách doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | 55 |
Thông tin về số lượng giáo viên, học sinh các trường mn, th, thcs trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 55 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 49 |
Công bố giá thiết bị điện tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 47 |
Danh sách các trường đạt chuẩn quốc gia tại thị xã Đức Phổ | 45 |
Dữ liệu về các DN vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Mộ Đức | 45 |
Danh sách các cơ sở đào tạo, trung tâm sát hách lái xe cơ giới đường bộ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 45 |
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN ATTP (10-10-2024) | 45 |
Thông tin về phân vùng rủi ro thiên tai tại tỉnh Quảng Ngãi | 45 |
Dữ liệu về kết quả mua sắm tài sản công | 45 |
DI TÍCH LỊCH SỬ VĂN HÓA, DANH LAM THẮNG CẢNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 45 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện, nước quý IV năm 2023 | 45 |
danh sách doanh nghiệp vừa và nhỏ | 45 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ CÔNG CHỨNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 42 |
Dữ liệu công khai thu và chi ngân sách địa phương năm 2024 | 39 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Minh Long | 36 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2023 trên địa bản tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Công bố giá vật liệu tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Quy chế quản lý khu bảo tồn biển Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Sơn Hà | 36 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 02 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Danh mục dự án đầu tư vào khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 36 |
Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Danh sách thư viện trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Sơn Hà | 36 |
Trạm BTS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 36 |
Danh sách các Tổ chức, cá nhân thuộc diện phải kê khai giá cát làm vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
DS CÁC CS KCB BHYT NHẬN ĐK KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT 2024 | 36 |
Dữ liệu lĩnh vực giáo dục.. | 32 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Thông tin các đơn vị trường học trên địa bàn huyện | 28 |
Thông tin về số lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên tại các trường THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 28 |
Thông tin về các trường mầm non trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 28 |
Danh sách các cơ sở sản xuất kinh doanh lĩnh vực Công thương trên địa bàn huyện Minh Long | 28 |
Dữ liệu số thuê bao điện thoại di động tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 28 |
Dữ liệu các điểm đỗ xe công cộng trên địa bàn | 24 |
Thông tin về kết quả kiểm kê rừng tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn năm 2014-2016 | 21 |
Báo cáo thông tin về học sinh tiểu học tại huyện Tư Nghĩa năm học 2024-2025 | 21 |
Báo cáo thông tin về học sinh THCS tại huyện Tư Nghĩa năm học 2024-2025 | 21 |
Dữ liệu các cơ sở giáo dục thường xuyên (trực thuộc Sở) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 21 |
Dữ liệu về Kế hoạch sản suất NN năm 2024 huyện Mộ Đức | 21 |
Dữ liệu các bến cảng, hệ thống cảng biển nội tỉnh | 21 |
Báo cáo lãi suất tiền gửi tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh | 21 |
Thông tin về kế hoạch sản xuất, trồng trọt năm 2024 tại huyện Sơn Tây | 21 |
DS cấp GPXD huyện Ba Tơ năm 2023, 2024 | 21 |
Dữ liệu thông tin trên đường cao tốc trong phạm vi lãnh thổ tỉnh. | 21 |
Danh sách các hãng taxi tại tỉnh Quảng Ngãi | 21 |
Cấp phép xây dựng | 21 |
Dữ liệu các Ga đường sắt trong phạm vi lãnh thổ tỉnh | 21 |
Danh sách HTX trên địa bàn huyện sơn tây | 21 |
Dữ liệu về Di tích lịch sử trên địa bàn huyện Mộ Đức | 21 |
Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ năm 2024; mục tiêu, chỉ tiêu, nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu năm 2025 của Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tư Nghĩa | 20 |
DS cấp GPXD huyện Ba Tơ năm 2022 | 19 |
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP, CẤP LẠI, GIA HẠN | 15 |
Dữ liệu về các điểm Dịch vụ Karaoke trên địa bàn huyện Mộ Đức | 15 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công | 15 |
Danh sách dữ liệu mở | 15 |
QUYẾT ĐỊNH CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH 2023 HUYỆN BA TƠ | 15 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 08 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Số lớp, học sinh các cấp MN, TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 15 |
Danh sách các giáo viên các cấp học địa bàn huyện Ba Tơ | 15 |
Dữ liệu công khai ngân sách cấp tỉnh | 15 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi tính đến tháng 09/2024 | 12 |
Danh sách nhà trẻ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 10 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Thông tin về dự toán ngân sách năm 2023 của huyện Sơn Tây | 10 |
Cung cấp thông tin phục vụ triển khai Cổng dữ liệu mở tỉnh | 10 |
Điểm truy nhập Internet và điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn TP. Quảng Ngãi | 10 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công năm 2024 huyện Mộ Đức | 10 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sách tài sản công 2024 | 10 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Cơ sở KCB chi tiết | 10 |
CHỈ TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI, QUỐC PHÒNG, AN NINH NĂM 2024, CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH NĂM 2025 HUYỆN TƯ NGHĨA | 10 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Cập nhật danh sách cảnh báo các sản phẩm có nguy cơ bị điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, gian lận xuất xứ và chuyển tải bất hợp pháp | 10 |
Dữ liệu số thuê bao băng rộng cố định tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 8 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Dữ liệu về các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Mộ Đức | 6 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Đính chính lại giá đá dăm đã được công bố tại Công bố giá quý II/2023 | 6 |
Dữ liệu về phòng, chống dịch bệnh gia súc, gia cầm và động vật thủy sản trên địa bàn huyện Mộ Đức | 6 |
Công chức, viên chức chuyên trách, kiêm nhiệm về chuyển đổi số của huyện | 6 |
Dữ liệu về số giáo viên THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 6 |
Danh sách các cơ sơ giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 6 |
DANH MỤC DI TÍCH CẤP QUỐC GIA, QUỐC GIA ĐẶC BIỆT | 6 |
CÁC CHỈ TIÊU NGÀNH NÔNG NGHIỆP | 6 |
BÁO CÁO quyết toán | 6 |
Kế hoạch Phát triển Hạ tầng số thành phố Quảng Ngãi đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 | 6 |
Dữ liệu về Kế hoạch Đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm 2024 huyện Mộ Đức | 6 |
Thông tin về số lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên tại các trường tiểu học trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 6 |
Danh sách các quỹ hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
DANH SÁCH DI TÍCH LỊCH SỬ- VĂN HOÁ ĐÃ ĐƯỢC XẾP HẠNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH LONG | 6 |
Kế hoạch triển khai thực hiện các chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội lĩnh vực lâm nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2024 | 6 |
Dữ liệu công khai ngân sách địa phương 2023 huyện Sơn Tịnh | 5 |
DANH MỤC DI TÍCH PHI VẬT THỂ | 3 |
BIỂU MẪU BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ CÔNG BỐ CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN TIÊM CHỦNG | 3 |
KHU, ĐIỂM DU LỊCH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 3 |
điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử. | 3 |
Hoạt động của Tổ Công nghệ số cộng đồng trên địa bàn huyện | 3 |
Danh sách các điểm trông xe và giá dịch vụ trên địa bàn huyện Mộ Đức | 3 |
DANH SÁCH CƠ SỞ LƯU TRÚ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH LONG | 3 |
PHỤ LỤC 1: MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE | 3 |
BẢO VẬT QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 3 |
Kế hoạch bảo vệ rừng, phát triển rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng và quản lý lâm sản năm 2024 trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3 |
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH VÀ HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH | 3 |
Dữ liệu về công khai quyết toán ngân sách năm 2023 huyện Mộ Đức | 3 |
DANH MỤC CÁC DI TÍCH ĐƯỢC XẾP HẠNG CẤP TỈNH | 3 |
di tích-bảo tàng tổng hợp quảng ngãi | 3 |
Kế hoạch mua sắm và cấp không thu tiền một số mặt hàng thiết yếu cho đồng bào dân tộc thiểu số nhân dịp Tết Nguyên đán Giáp Thìn | 3 |
Báo cáo tình hình quản lý, sử dụng tài sản công; công khai tài sản công năm 2023 thuộc huyện Tư Nghĩa | 3 |
Danh sách tổ chức/người thực hiện trợ giúp pháp lý | 3 |
Báo cáo kết quả thực hiện mua sắm tập trung trong năm 2023 | 3 |
Chuyển đổi số huyện Sơn Tây năm 2024 | 3 |
DS cấp GPXD huyện Minh Long năm 2022-2024 | 3 |
DANH SÁCH HỢP TÁC XÃ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NĂM 2024 | 3 |
PHỤ LUC 1: MỨC GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | 3 |
Quyết định công khai dự toán ngân sách năm 2024 huyện Mộ Đức | 3 |
Danh mục sách tại Thư viện Tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi | 3 |
Điểm dịch vụ mua sắm, vui chơi, giải trí trên địa bàn huyện Mộ Đức | 3 |
Công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2024 huyện Tư Nghĩa | 1 |
Chuyển đổi số huyện Sơn Tây giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030 | 1 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công 2024 huyện Sơn Tịnh | 1 |
Dữ liệu về số học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 1 |
Dữ liệu về số giáo viên Mầm non trên địa bàn | 1 |
PHỤ LỤC : DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU SỬ DỤNG TẠI CÁC CƠ SỞ Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TỪ 10/2024 - 10/2026 | 1 |
Dữ liệu về kế hoạch và kết quả sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản huyện Sơn Tịnh | 1 |
BC ĐIỂM INTERNET | 1 |
Dữ liệu về kết quả mua sắm tài sản công 2024 huyện Sơn Tịnh | 1 |
CÁC ĐIỂM DU LỊCH CỘNG ĐỒNG, DU LỊCH NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH | 1 |
Cung cấp thông tin phục vụ thử nghiệm Cổng dữ liệu mở tỉnh liên quan đến lĩnh vực y tế | 1 |
Công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2023 huyện Tư Nghĩa | 1 |
Kế hoạch hoạch chuyển đổi số năm 2025 thành phố Quảng Ngãi | 1 |
Dữ liệu các đầu sách, báo, tạp chí, tài liệu ở các thư viện trên địa bàn | 1 |
Dữ liệu số thuê bao điện thoại cố định tỉnh Quảng Ngãi (Đến tháng 10/2024) | 1 |
Thống kê dữ liệu theo đơn vị
Tổ chức | Số bộ dữ liệu |
---|---|
Sở Xây dựng | 43 |
Huyện Tư Nghĩa | 22 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 18 |
Huyện Mộ Đức | 17 |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 16 |
Huyện Minh Long | 16 |
Sở Y tế | 16 |
Huyện Sơn Tịnh | 14 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 13 |
Huyện Ba Tơ | 12 |
Huyện Sơn Tây | 10 |
Thị xã Đức Phổ | 8 |
Sở Công thương | 8 |
Thành phố Quảng Ngãi | 6 |
Sở Nội vụ | 6 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 |
Sở Tài chính | 4 |
Huyện Nghĩa Hành | 3 |
Sở Tư pháp | 3 |
Huyện Sơn Hà | 3 |
Cục thống kê | 3 |
Huyện Lý Sơn | 2 |
BQL KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi | 2 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
Ngân hàng nhà nước tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
Trung tâm Chuyển đổi số tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
Huyện Bình Sơn | 1 |
Thống kê dữ liệu theo lĩnh vực
Lĩnh vực | Số bộ dữ liệu |
---|---|
Giáo dục | 34 |
Xây dựng | 17 |
Nông, lâm và thủy sản | 17 |
Kinh tế thương mại | 13 |
Bưu chính viễn thông | 9 |
Tài chính tiền tệ | 7 |
Giao thông vận tải | 7 |
Văn hóa và Xã hội | 6 |
Thể thao và Du lịch | 4 |
Lao động | 4 |
Công nghệ thông tin | 4 |
Y tế | 3 |
Khoa học công nghệ | 3 |
Công nghiệp | 1 |
Môi trường | 1 |