Thống kê lượt truy cập dữ liệu
Bộ dữ liệu | Tổng lượt truy cập |
---|---|
Danh sách chợ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 81.075 |
Danh sách trung tâm ngoại ngữ, tin học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 69.625 |
Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Quảng Ngãi | 68.794 |
Danh sách cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 56.864 |
Danh sách trường học trên địa bàn huyện Ba Tơ | 55.625 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 52.583 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 44.140 |
Danh sách siêu thị và hạ tầng thương mại trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 42.040 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 39.877 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 38.428 |
Danh sách bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 35.821 |
Thông tin các quầy thuốc trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 31.536 |
Danh sách cơ sở lưu trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 24.520 |
Quy hoạch Trạm BTS | 24.015 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Tây | 23.217 |
Thông tin bưu điện tại các xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi | 21.062 |
Danh sách doanh nghiệp bán hàng đa cấp thông báo hoạt động trên đại bàn tỉnh Quảng Ngãi | 20.052 |
Thông tin Bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 19.130 |
Danh sách các cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Quảng Ngãi | 18.795 |
Danh sách các cơ sở khám, chữa bệnh tại tỉnh Quảng Ngãi | 16.547 |
Danh sách thư viện trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 14.187 |
Danh sách các công ty lữ hành tại tỉnh Quảng Ngãi | 13.749 |
Danh sách các dự án thuộc khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 12.186 |
Danh sách các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 12.164 |
Dữ liệu các Ga đường sắt trong phạm vi lãnh thổ tỉnh | 10.515 |
Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu | 10.417 |
Dữ liệu về số lượng học sinh và giáo viên các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 9.623 |
Danh mục quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của bộ khoa học và công nghệ | 9.501 |
Danh sách cơ sở lưu trú đã được thẩm định và phân theo địa bàn tại tỉnh Quảng Ngãi | 9.268 |
Danh sách trường tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Mộ Đức | 9.188 |
Cập nhật danh sách cảnh báo các sản phẩm có nguy cơ bị điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, gian lận xuất xứ và chuyển tải bất hợp pháp | 9.178 |
Dữ liệu thông tin trên đường cao tốc trong phạm vi lãnh thổ tỉnh. | 8.823 |
Báo cáo lãi suất tiền gửi tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh | 8.774 |
Thông tin đại lý bưu điện tại Quảng Ngãi | 8.601 |
Thông tin về phân vùng rủi ro thiên tai tại tỉnh Quảng Ngãi | 8.584 |
Danh sách điểm phục vụ bưu chính tại Quảng Ngãi | 7.963 |
Dữ liệu website đã thực hiện thông báo thiết lập website thương mại điện tử bán hàng; đăng ký cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử với bộ công thương | 7.544 |
Thông tin về diện tích, dân số các địa phương trong tỉnh Quảng Ngãi | 7.528 |
Danh sách doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | 7.121 |
Danh sách bưu điện văn hóa tại các xã trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 7.072 |
Danh sách các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 6.959 |
Danh sách các doanh nghiệp đã đăng ký trên địa bàn tỉnh | 6.945 |
Danh sách các trường MG, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Hà | 6.762 |
Danh sách các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải trên đại bàn tỉnh | 6.366 |
Danh sách cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | 6.352 |
Danh sách cấp phép xây dựng trên địa bàn TP.Quảng Ngãi từ năm 2011 đến năm 2023 | 6.073 |
Thông tin về lĩnh vực giáo dục tại huyện Lý Sơn | 5.921 |
Danh sách các trường mầm non, tiểu học và THCS trên đại bàn thành phố Quảng Ngãi | 5.853 |
Thông tin các trường mầm non, tiểu học, thcs, th&thcs trên địa bàn huyện Bình Sơn | 5.851 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 02 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 5.589 |
Dữ liệu các bến cảng, hệ thống cảng biển nội tỉnh | 5.565 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 5.496 |
Danh sách XMCD đã đăng ký trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 5.413 |
Danh sách các doanh nghiệp đang hoạt động tại cụm công nghiệp | 5.395 |
Quy chế quản lý khu bảo tồn biển Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi | 5.354 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 5.240 |
Danh sách các cơ sở phục vụ Internet, game tại huyện Lý Sơn | 5.223 |
Danh sách các cơ sở đào tạo, trung tâm sát hách lái xe cơ giới đường bộ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 5.135 |
Danh sách các trường MN, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Minh Long | 5.106 |
Thông tin về trung tâm GDTX-GDNN trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 5.006 |
Kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | 4.874 |
Dữ liệu các điểm đỗ xe công cộng trên địa bàn | 4.746 |
Danh sách điểm vui chơi, giải trí | 4.642 |
Danh mục đề tài, dự án Khoa học và Công nghệ nghiệm thu năm 2022, 2023 | 4.625 |
Danh sách các hãng taxi tại tỉnh Quảng Ngãi | 4.571 |
Danh sách các trường mầm non trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 4.504 |
Dữ liệu các cơ sở giáo dục thường xuyên (trực thuộc Sở) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 4.491 |
Dữ liệu mạng lưới tuyến, biểu đồ chạy xe trên tuyến, giá vé xe buýt trên địa bàn | 4.429 |
Dữ liệu các tổ chức, cá nhân chăn nuôi trang trại quy mô lớn | 4.377 |
Danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô | 4.372 |
Số liệu về ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản tại tỉnh Quảng Ngãi | 4.350 |
Danh sách các các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 4.317 |
Điểm truy nhập Internet và điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn TP. Quảng Ngãi | 4.308 |
Danh sách các cơ sở nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh | 4.253 |
Thông tin về số lượng giáo viên, học sinh các trường mn, th, thcs trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 4.181 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công | 3.994 |
Dữ liệu hoạt động chăn nuôi phân theo địa bàn | 3.989 |
Danh sách các trường TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 3.924 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh từng cấp học trên địa bàn huyện Mộ Đức | 3.898 |
Danh mục các dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh | 3.895 |
Danh sách các cơ sơ giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3.798 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Sơn Hà | 3.796 |
Thông tin lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm | 3.701 |
Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định | 3.552 |
Danh sách nhà trẻ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3.516 |
Tỉ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại tỉnh Quảng Ngãi qua các năm (Từ 2020 đến 2022) | 3.482 |
Tư vấn điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản vùng biển ven bờ và nghề cá thương phẩm tỉnh Quảng Ngãi | 3.454 |
Công bố giá vật liệu tháng 11 năm 2023 | 3.401 |
Danh sách các cơ sở kinh doanh dịch vụ Internet và trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 3.392 |
Công bố danh sách các tổ chức được ủy quyền tổ chức thực hiện tái chế sản phẩm, bao bì và Thông báo về công bố danh sách các đơn vị tái chế sản phẩm, bao bì | 3.377 |
Danh mục các loại thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam | 3.377 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Sơn Hà | 3.370 |
Dữ liệu các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, khuyến cáo người dân sử dụng | 3.358 |
Số lượng giáo viên, học sinh các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3.347 |
Danh mục cấp GPXD trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2023 | 3.347 |
Danh sách đơn vị tổ chức hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài trên địa bàn tỉnh | 3.311 |
Dữ liệu về bảo hộ giống cây trồng | 3.258 |
Thông tin về kế hoạch sản xuất, trồng trọt năm 2024 tại huyện Sơn Tây | 3.127 |
Công bố hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản trên biển | 3.113 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2023 trên địa bàn tỉnh | 3.089 |
Dữ liệu về dinh dưỡng đất, sử dụng đất nông nghiệp | 3.036 |
Các khu dịch vụ mua sắm, vui chơi, giả trí và Điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử năm 2023 | 3.030 |
Danh sách các trường đạt chuẩn quốc gia tại thị xã Đức Phổ | 3.015 |
Tuyến đường cấm đỗ xe ô tô, cấm dừng xe và đỗ xe ô tô trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi | 3.009 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.956 |
Danh mục các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh triển khai năm 2022, 2023 | 2.949 |
Dữ liệu về hoạt động trồng trọt trên địa bàn tỉnh năm 2023 | 2.936 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.903 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Minh Long | 2.886 |
Danh sách các quỹ hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.861 |
Trạm BTS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 2.847 |
Danh sách các trường THPT và Trung tâm GDNN-GDTX trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.789 |
Số lượng cấp mới giấy phép lái xe tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn từ năm 2012-2023 | 2.772 |
Số lớp, học sinh các cấp MN, TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 2.758 |
Thông tin về kết quả kiểm kê rừng tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn năm 2014-2016 | 2.745 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.710 |
Dữ liệu các nhà trẻ, trường mầm non trên địa bàn huyện Mộ Đức | 2.694 |
Danh sách các Tổ chức, cá nhân thuộc diện phải kê khai giá cát làm vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.689 |
Đính chính lại giá đá dăm đã được công bố tại Công bố giá quý II/2023 | 2.676 |
Danh sách HTX trên địa bàn huyện sơn tây | 2.665 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.590 |
Công trình được cấp phép xây dựng năm 2023 trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 2.582 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2023 trên địa bản tỉnh Quảng Ngãi | 2.526 |
Danh mục dự án đầu tư vào khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 2.351 |
Thông tin về dự toán ngân sách năm 2023 của huyện Sơn Tây | 2.291 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.276 |
Công bố giá cát làm vật liệu xây dựng tháng 01/2024 | 2.235 |
Công bố giá thiết bị điện tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.226 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 2.196 |
Thông tin về hiện trạng rừng tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2022 | 2.112 |
Dữ liệu công khai ngân sách cấp tỉnh | 2.104 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện, nước quý IV năm 2023 | 1.841 |
Biểu mẫu chữ ký số | 1.823 |
Công bố giá vật liệu tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.820 |
Danh sách đăng ký kinh doanh tại huyện Sơn Tây | 1.728 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Minh Long | 1.719 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.540 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 08 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.307 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ CÔNG CHỨNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 1.127 |
Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 1.117 |
Danh sách tổ chức/người thực hiện trợ giúp pháp lý | 963 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 4 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi và đính chính công bố giá vật liệu Quý I/2024 | 911 |
Đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 536 |
Giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 516 |
Cấp phép xây dựng | 12 |
Công bố giá Vật liệu xây dựng Quý II năm 2024 | 2 |
Thống kê lượt tải dữ liệu
Bộ dữ liệu | Tổng lượt tải |
---|---|
Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Quảng Ngãi | 1.154 |
Danh sách trung tâm ngoại ngữ, tin học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 469 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 425 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 399 |
Danh sách cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 255 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 252 |
Danh sách các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 190 |
Danh sách trường học trên địa bàn huyện Ba Tơ | 171 |
Danh sách các doanh nghiệp đã đăng ký trên địa bàn tỉnh | 136 |
Dữ liệu về số lượng học sinh và giáo viên các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 136 |
Quy hoạch Trạm BTS | 115 |
Danh sách các cơ sở khám, chữa bệnh tại tỉnh Quảng Ngãi | 105 |
Danh sách cấp phép xây dựng trên địa bàn TP.Quảng Ngãi từ năm 2011 đến năm 2023 | 91 |
Danh sách cơ sở lưu trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 91 |
Danh sách các trường mầm non, tiểu học và THCS trên đại bàn thành phố Quảng Ngãi | 91 |
Thông tin các trường mầm non, tiểu học, thcs, th&thcs trên địa bàn huyện Bình Sơn | 91 |
Số liệu về ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản tại tỉnh Quảng Ngãi | 88 |
Danh sách các công ty lữ hành tại tỉnh Quảng Ngãi | 78 |
Danh sách chợ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 78 |
Danh sách trường mầm non, tiểu học, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Tây | 78 |
Danh sách trường tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Mộ Đức | 66 |
Danh sách các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải trên đại bàn tỉnh | 66 |
Danh sách các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 66 |
Thông tin về lĩnh vực giáo dục tại huyện Lý Sơn | 66 |
Thông tin Bưu cục tại tỉnh Quảng Ngãi | 57 |
Danh sách các dự án thuộc khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 55 |
Thông tin các quầy thuốc trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 55 |
Danh sách các cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Quảng Ngãi | 55 |
Dữ liệu về bảo hộ giống cây trồng | 55 |
Danh sách điểm vui chơi, giải trí | 50 |
Danh mục đề tài, dự án Khoa học và Công nghệ nghiệm thu năm 2022, 2023 | 45 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 45 |
Công bố hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản trên biển | 45 |
Danh sách các trường TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 45 |
Công bố giá vật liệu tháng 11 năm 2023 | 36 |
Dữ liệu mạng lưới tuyến, biểu đồ chạy xe trên tuyến, giá vé xe buýt trên địa bàn | 36 |
Danh mục quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của bộ khoa học và công nghệ | 36 |
Danh sách các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Dữ liệu các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, khuyến cáo người dân sử dụng | 36 |
Dữ liệu về dinh dưỡng đất, sử dụng đất nông nghiệp | 36 |
Danh mục các dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh | 36 |
Danh sách XMCD đã đăng ký trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Danh sách doanh nghiệp bán hàng đa cấp thông báo hoạt động trên đại bàn tỉnh Quảng Ngãi | 36 |
Công bố giá cát làm vật liệu xây dựng tháng 01/2024 | 28 |
Tư vấn điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản vùng biển ven bờ và nghề cá thương phẩm tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | 28 |
Công trình được cấp phép xây dựng năm 2023 trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 28 |
Số lượng giáo viên, học sinh các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 28 |
Thông tin về diện tích, dân số các địa phương trong tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Dữ liệu về số giáo viên và học sinh từng cấp học trên địa bàn huyện Mộ Đức | 28 |
Danh sách siêu thị và hạ tầng thương mại trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 02 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Danh sách thư viện trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Thông tin bưu điện tại các xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi | 28 |
Danh sách các trường mầm non trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 28 |
Tỉ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại tỉnh Quảng Ngãi qua các năm (Từ 2020 đến 2022) | 24 |
Các khu dịch vụ mua sắm, vui chơi, giả trí và Điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử năm 2023 | 21 |
Số lượng cấp mới giấy phép lái xe tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn từ năm 2012-2023 | 21 |
Danh mục cấp GPXD trên địa bàn huyện Tư Nghĩa năm 2023 | 21 |
Dữ liệu website đã thực hiện thông báo thiết lập website thương mại điện tử bán hàng; đăng ký cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử với bộ công thương | 21 |
Quy chế quản lý khu bảo tồn biển Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi | 21 |
Danh sách các cơ sở kinh doanh dịch vụ Internet và trò chơi điện tử trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 21 |
Danh sách các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô | 21 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện, nước quý IV năm 2023 | 21 |
Dữ liệu về hoạt động trồng trọt trên địa bàn tỉnh năm 2023 | 21 |
Thông tin lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm | 21 |
Danh sách các trường MN, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Minh Long | 21 |
Danh sách các trường đạt chuẩn quốc gia tại thị xã Đức Phổ | 21 |
Danh sách cơ sở lưu trú đã được thẩm định và phân theo địa bàn tại tỉnh Quảng Ngãi | 21 |
Danh sách các trường MG, TH, THCS và THPT trên địa bàn huyện Sơn Hà | 21 |
Thông tin về số lượng giáo viên, học sinh các trường mn, th, thcs trên địa bàn huyện Sơn Tịnh | 21 |
Thông tin về trung tâm GDTX-GDNN trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 20 |
Dữ liệu các tổ chức, cá nhân chăn nuôi trang trại quy mô lớn | 18 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ CÔNG CHỨNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI | 18 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Sơn Hà | 15 |
Công bố giá vật liệu tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Danh sách các các cơ sở giáo dục đại học trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Công bố giá thiết bị điện tháng 01/2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Danh sách trường THPT trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 15 |
Thông tin về phân vùng rủi ro thiên tai tại tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Sơn Hà | 15 |
Danh sách các cơ sở đào tạo, trung tâm sát hách lái xe cơ giới đường bộ trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Dữ liệu hoạt động chăn nuôi phân theo địa bàn | 15 |
Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Công bố danh sách các tổ chức được ủy quyền tổ chức thực hiện tái chế sản phẩm, bao bì và Thông báo về công bố danh sách các đơn vị tái chế sản phẩm, bao bì | 15 |
Thông tin về hiện trạng rừng tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2022 | 15 |
Số lượng giáo viên, học viên các cấp: Mầm non, tiểu học và THCS tại huyện Minh Long | 15 |
Danh mục các loại thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam | 15 |
Danh sách các cơ sở phục vụ Internet, game tại huyện Lý Sơn | 15 |
Danh sách các Tổ chức, cá nhân thuộc diện phải kê khai giá cát làm vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 15 |
Danh sách các trường THPT và Trung tâm GDNN-GDTX trên địa bàn huyện Mộ Đức | 15 |
Công bố giá VLXD Quý III năm 2023 trên địa bàn tỉnh | 15 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Công bố giá vật tư thiết bị điện quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Công bố giá vật liệu xây dựng quý IV năm 2023 trên địa bản tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Danh sách các doanh nghiệp đang hoạt động tại cụm công nghiệp | 10 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Thông tin chung về dữ liệu các ngành, lĩnh vực trên địa bàn huyện Minh Long | 10 |
Danh sách các cơ sở nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh | 10 |
Danh sách HTX trên địa bàn huyện sơn tây | 10 |
Dữ liệu các nhà trẻ, trường mầm non trên địa bàn huyện Mộ Đức | 10 |
Thông tin về kết quả kiểm kê rừng tại tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn năm 2014-2016 | 10 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 4 năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi và đính chính công bố giá vật liệu Quý I/2024 | 10 |
Giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Trạm BTS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 10 |
Danh mục các đề tài, dự án khoa học và công nghệ cấp tỉnh triển khai năm 2022, 2023 | 10 |
Dữ liệu các cơ sở giáo dục thường xuyên (trực thuộc Sở) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 10 |
Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 08 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Dữ liệu công khai ngân sách cấp tỉnh | 6 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước tháng 07 năm 2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Báo cáo lãi suất tiền gửi tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh | 6 |
Tuyến đường cấm đỗ xe ô tô, cấm dừng xe và đỗ xe ô tô trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi | 6 |
Danh sách doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | 6 |
Công bố giá vật tư thiết bị nước quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Thông tin về dự toán ngân sách năm 2023 của huyện Sơn Tây | 6 |
Đính chính lại giá đá dăm đã được công bố tại Công bố giá quý II/2023 | 6 |
Đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Công bố giá vật liệu xây dựng chủ yếu quý II/2023 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Danh sách cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh | 6 |
Dữ liệu về dự toán, kế hoạch mua sắm tài sản công | 6 |
Thông tin về kế hoạch sản xuất, trồng trọt năm 2024 tại huyện Sơn Tây | 6 |
Danh sách các quỹ hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Danh sách các hãng taxi tại tỉnh Quảng Ngãi | 6 |
Danh mục dự án đầu tư vào khu kinh tế Dung Quất và các khu công nghiệp Quảng Ngãi | 6 |
Danh sách các hội, hiệp hội trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | 3 |
Danh sách nhà trẻ trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3 |
Điểm truy nhập Internet và điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên địa bàn TP. Quảng Ngãi | 3 |
Danh sách tổ chức/người thực hiện trợ giúp pháp lý | 3 |
Danh sách đăng ký kinh doanh tại huyện Sơn Tây | 3 |
Số lớp, học sinh các cấp MN, TH, THCS trên địa bàn thị xã Đức Phổ | 3 |
Danh sách các cơ sơ giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn huyện Tư Nghĩa | 3 |
Công bố giá Vật liệu xây dựng Quý II năm 2024 | 1 |
Dữ liệu các điểm đỗ xe công cộng trên địa bàn | 1 |
Dữ liệu thông tin trên đường cao tốc trong phạm vi lãnh thổ tỉnh. | 1 |
Dữ liệu các bến cảng, hệ thống cảng biển nội tỉnh | 1 |
Cập nhật danh sách cảnh báo các sản phẩm có nguy cơ bị điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, gian lận xuất xứ và chuyển tải bất hợp pháp | 1 |
Thống kê dữ liệu theo đơn vị
Tổ chức | Số bộ dữ liệu |
---|---|
Sở Xây dựng | 22 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 15 |
Sở Giao thông vận tải | 14 |
Thị xã Đức Phổ | 8 |
Sở Công thương | 8 |
Huyện Tư Nghĩa | 8 |
Sở Thông tin Truyền thông | 7 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 |
Huyện Sơn Tây | 5 |
Huyện Mộ Đức | 4 |
Thành phố Quảng Ngãi | 4 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 4 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 4 |
Huyện Sơn Tịnh | 3 |
Sở Y tế | 3 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 |
Huyện Minh Long | 3 |
Huyện Sơn Hà | 3 |
Cục thống kê | 3 |
Huyện Lý Sơn | 2 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2 |
Sở Tài chính | 2 |
BQL KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi | 2 |
Huyện Ba Tơ | 2 |
Sở Nội vụ | 2 |
Sở Tư pháp | 2 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
Huyện Bình Sơn | 1 |
Ngân hàng nhà nước tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
Trung tâm CNTT&TT | 1 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 |
Thống kê dữ liệu theo lĩnh vực
Lĩnh vực | Số bộ dữ liệu |
---|---|
Giáo dục | 28 |
Xây dựng | 17 |
Nông, lâm và thủy sản | 14 |
Kinh tế thương mại | 13 |
Bưu chính viễn thông | 9 |
Giao thông vận tải | 7 |
Văn hóa và Xã hội | 6 |
Tài chính tiền tệ | 4 |
Thể thao và Du lịch | 4 |
Công nghệ thông tin | 4 |
Lao động | 3 |
Khoa học công nghệ | 3 |
Y tế | 3 |
Môi trường | 1 |
Công nghiệp | 1 |