組織
-
BQL KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi
2 Bộ dữ liệu BQL KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi を表示 -
Cục thống kê
3 Bộ dữ liệu Cục thống kê を表示 -
Đặc khu Lý Sơn
2 Bộ dữ liệu Đặc khu Lý Sơn を表示 -
Huyện Ba Tơ
0 データセット Huyện Ba Tơ を表示 -
Huyện Bình Sơn
0 データセット Huyện Bình Sơn を表示 -
Huyện Minh Long
0 データセット Huyện Minh Long を表示 -
Huyện Mộ Đức
0 データセット Huyện Mộ Đức を表示 -
Huyện Nghĩa Hành
0 データセット Huyện Nghĩa Hành を表示 -
Huyện Sơn Hà
0 データセット Huyện Sơn Hà を表示 -
Huyện Sơn Tây
0 データセット Huyện Sơn Tây を表示 -
Huyện Sơn Tịnh
0 データセット Huyện Sơn Tịnh を表示 -
Huyện Trà Bồng
0 データセット Huyện Trà Bồng を表示 -
Huyện Tư Nghĩa
0 データセット Huyện Tư Nghĩa を表示 -
Ngân hàng nhà nước tỉnh Quảng Ngãi
1 Bộ dữ liệu Ngân hàng nhà nước tỉnh Quảng Ngãi を表示 -
Sở Công thương
8 Bộ dữ liệu Sở Công thương を表示 -
Sở Giáo dục và Đào tạo
7 Bộ dữ liệu Sở Giáo dục và Đào tạo を表示 -
Sở Khoa học và Công nghệ
13 Bộ dữ liệu Sở Khoa học và Công nghệ を表示 -
Sở Nội vụ
6 Bộ dữ liệu Sở Nội vụ を表示 -
Sở Nông nghiệp và Môi trường
16 Bộ dữ liệu Sở Nông nghiệp và Môi trường を表示 -
Sở Tài chính
4 Bộ dữ liệu Sở Tài chính を表示
