グループ
-
Bưu chính viễn thông
5 Bộ dữ liệu 表示 Bưu chính viễn thông -
Công nghệ thông tin
4 Bộ dữ liệu 表示 Công nghệ thông tin -
Công nghiệp
1 Bộ dữ liệu 表示 Công nghiệp -
Giáo dục
8 Bộ dữ liệu 表示 Giáo dục -
Giao thông vận tải
7 Bộ dữ liệu 表示 Giao thông vận tải -
Khoa học công nghệ
3 Bộ dữ liệu 表示 Khoa học công nghệ -
Kinh tế thương mại
11 Bộ dữ liệu 表示 Kinh tế thương mại -
Lao động
3 Bộ dữ liệu 表示 Lao động -
Môi trường
1 Bộ dữ liệu 表示 Môi trường -
Nông, lâm và thủy sản
12 Bộ dữ liệu 表示 Nông, lâm và thủy sản -
Tài chính tiền tệ
3 Bộ dữ liệu 表示 Tài chính tiền tệ -
Thể thao và Du lịch
4 Bộ dữ liệu 表示 Thể thao và Du lịch -
Văn hóa và Xã hội
5 Bộ dữ liệu 表示 Văn hóa và Xã hội -
Xây dựng
14 Bộ dữ liệu 表示 Xây dựng -
Y tế
3 Bộ dữ liệu 表示 Y tế
